Kinh Mật Giáo

LANTSA ĐÀ LA NI » Năng Đoạn Kim Cương Bát Nhã Kinh Tổng Trì Phạn Chú Chú Bản: Namo bhagavate prajña-pāramitaye Oṃ natdatita iliśi iliśi miliśi miliśi bhinayaṃ bhinayaṃ Namo bhagavate pratyaṃ prati iriti iriti miriti miriti śariti śariti ḍaśari ḍaśari

  • bởi map -
  • 17/03/2014

LANTSA ĐÀ LA NI » Năng Đoạn Kim Cương Bát Nhã Kinh Tổng Trì Phạn Chú Chú Bản:

đọc tiếp

LANTSA ĐÀ LA NI » Thánh Đại Tổng Trì Vương Tục Mật Chú: Tadyathā: Akiṇe vakiṇe kaṇe mahā-kaṇe dahani mohani mohani jaṃbani (?jaṃbhani) ṣtaṃbhani (?staṃbhani) svāhā

  • bởi map -
  • 17/03/2014

LANTSA ĐÀ LA NI » Thánh Đại Tổng Trì Vương Tục Mật Chú: Tadyathā: Akiṇe vakiṇe kaṇe mahā-kaṇe

đọc tiếp

LANTSA ĐÀ LA NI » Thập Ba La Mật Đa Chứng Đắc Mật Chú: Namaḥ sarvatānāṃ_ Tathāgatānāṃ daśa-pāramitā paripūrakāhaṃ

  • bởi map -
  • 17/03/2014

LANTSA ĐÀ LA NI » Thập Ba La Mật Đa Chứng Đắc Mật Chú: Namaḥ sarvatānāṃ_ Tathāgatānāṃ

đọc tiếp

LANTSA ĐÀ LA NI » Hoa Nghiêm Kinh Tâm Yếu Bí Mật Đà La Ni: Namaḥ samanta-buddhānāṃ_ Apratihata śāsanānāṃ Oṃ_ kiṇi kiṇi tathāgata udabhava (?udbhava) śānte parade (?pāraḍī) uttama uttama, tathāgata udabhava (?udbhava) hūṃ phaṭ svāhā

  • bởi map -
  • 17/03/2014

LANTSA ĐÀ LA NI » Hoa Nghiêm Kinh Tâm Yếu Bí Mật Đà La Ni: Namaḥ samanta-buddhānāṃ_

đọc tiếp

LANTSA ĐÀ LA NI » Nhất Thiết Như Lai Sự Nghiệp Chú: Oṃ_ svā hrīḥ racaya svāhā

  • bởi map -
  • 17/03/2014

LANTSA ĐÀ LA NI » Nhất Thiết Như Lai Sự Nghiệp Chú: Oṃ_ svā hrīḥ racaya svāhā

Nhất

đọc tiếp

LANTSA ĐÀ LA NI » 5_Nhất Thiết Như Lai Tâm Chú: Namo sarva tathāgata hrīdaya (?hṛdaya) anugate_ Oṃ kurāmgini (?kurūṃgini) svāhā

  • bởi map -
  • 17/03/2014

LANTSA ĐÀ LA NI » 5_Nhất Thiết Như Lai Tâm Chú: Namo sarva tathāgata hrīdaya (?hṛdaya) anugate_

đọc tiếp

LANTSA ĐÀ LA NI » iThập Địa Bồ Tát Tâm Chú: Oṃ_ Vajra mahā-munaye svāhā

  • bởi map -
  • 17/03/2014

LANTSA ĐÀ LA NI » iThập Địa Bồ Tát Tâm Chú: Oṃ_ Vajra mahā-munaye svāhā

Thập Địa Bồ

đọc tiếp

LANTSA ĐÀ LA NI » Tịnh Nghiệp Quán Không Chú: Oṃ_ svabhāva śuddhaḥ sarva dharmaḥ svabhāva śuddho ña haṃ (?śuddhohaṃ)

  • bởi map -
  • 17/03/2014

LANTSA ĐÀ LA NI » Tịnh Nghiệp Quán Không Chú: Oṃ_ svabhāva śuddhaḥ sarva dharmaḥ svabhāva śuddho ña

đọc tiếp