|
||||||||
Điền đủ dữ kiện rồi bấm nút Kiểm Tra Trùng Tang |
Tị | Ngọ | Mùi | Thân |
Thìn | Nam thuận hành Nữ nghịch hành chiều kim đồng hồ | Dậu | |
Mão | Tuất | ||
Dần | Sửu | Tý | Hợi |
Tháng mất (ÂL) | 4 chữ hóa giải |
1,3,6,9,12 | Lục Canh Thiên Hình六庚天刑 |
2 | Lục Tân Thiên Diên六卒天庭 |
4 | Lục Nhâm Thiên Tai六壬天牢 |
5 | Lục Quí Thiên Ngục六癸天獄 |
7 | Lục Giáp Thiên Phúc六甲天福 |
8 | Lục Ất Thiên Đức六乙天德 |
10 | Lục Bính Thiên Oai六丙天威 |
11 | Lục Tý Thiên Âm六丁天陰 |